CAM KẾT 100% CHÍNH HÃNGnguồn gốc, xuất xứ sản phẩm rõ ràng ĐÓNG GÓI CẨN THẬNđảm bảo độ an toàn cho sản phẩm XEM HÀNG TRƯỚC KHI NHẬNquyền lợi tối đa cho khách hàng
Một số thuật ngữ tiếng anh ngành điện nước:
tiếng anh chuyên ngành điện nướcVoltage: Điện áp
Torque: Mô men
Gravity: Trọng lực
Grid: Lưới
Humidity: Độ ẩm
Inlet: Đầu vào
Steam: Hơi
Sludge: Bùn
Inlet vanes: Cánh lấy khí vào
Insulation: Bảo ổn
Leak detector: Thiết bị kiểm tra rò rỉ
Leakage: Rò rỉ
Light diesel oil (LDO): Dầu DO nhẹ
Lighting: Chiếu sang
Liquid fuel: Nhiên liệu lỏng
Louvers: Cửa lấy không khí vào
Hydropower: Thuỷ điện
Ignitor: Bộ phận đánh lửa
Impeller: Bánh công tác
Impurities: Tạp chất
Gaseous fuel: Nhiên liệu khí
Generator: Máy phát điện
Gross Calorific Value (GCV): Nhiệt trị cao
Halogen lamps: Đèn halogen
Head (of pumps): Cột áp (bơm)
Heat exchanger: Thiêt bị trao đổi nhiệt
Heat loss: Tổn thất nhiệt
Horsepower (hp): Sức ngựa
Incandescent lamps: Đèn sợi đốt
thuật ngữ tiếng anh ngành điện
Học tiếng anh ngành điện nước không khó
Incomplete combustion: Cháy không hoàn toàn
Indirect method: Phương pháp gián tiếp
Induction motor: Động cơ cảm ứng
Infrared light: Ánh sang hồng ngoại
LPG: Khí hoá lỏng
Lubrication: Dầu bôi trơn
Lumen: Lumen
Luminescence: Sự phát sáng
Lux meter: Lux kế
Make-up water: Nước qua xử lý
Manometer: Áp kế
Mechanical draft: Thông gió cơ học
Melting point: Điểm nóng chảy
Mercury vapour lamps: Đèn hơi thuỷ ngân
Metal halide lamps: Đèn halogen kim loại
Moisture content: Hàm ẩm
Monitoring equipment: Thiết bị đo đạc
Natural draft: Thông gió tự nhiên
Natural gas: Khí tự nhiên
Peak load: Tải đỉnh nhọn
Performance curve: Đường cong hiệu suất
Turbine: Tuabin
Rewinding: Quấn lại
Steam traps: Bẫy hơi
Scaling: Bám cặn
Turbulence: Sự đối lưu
Relief valve: Van xả
Resistance: Điện trở
Transmission: Truyền tải
Steam system: Hệ thống hơi
Reflector: Vật phản xạ
Refractory: Vật liệu chịu lửa
Refrigeration: Thiết bị làm lạnh
Regenerator: Thiết bị thu phát nhiệt
Reverse osmosis: Thẩm thấu ngược
Rotameter: Lưu lượng kế kiểu phao
Saturated steam:Hơi bão hoà
Sensors: Thiết bị cảm biến
Separators: Thiết bị phân ly
Sodium lamps: Đèn hơi Natri
Specific heat: Nhiệt lượng riêng
Speed / velocity: Tốc độ/vận tốc
Spray nozzles: Mỏ đốt kiểu phun
Reactive power (kVAR): Công suất phản kháng
Stochiometric air: Khí hợp thức
Thermocouple: Nhiệt ngẫu
Thermometer: Nhiệt kế
Waste heat: Nhiệt thải
Strainers: Thiết bị lọc thô
Total dissolved solids (TDS): Tổng chất rắn lơ lửng
Transformer: Máy biến áp
Water flow meter: Đồng hồ đo lưu lượng nước
Water treatment; Xủ lý nước
Wet bulb temperature: Nhiệt độ bầu ướt
Ultraviolet light: Đèn cực tím
Unburnt: Không cháy hết
Temperature: Nhiệt độ
Viscosity; Độ nhớt: Volatile matter: Chất bốc
Waste heat recovery: Thu hồi nhiệt thải
Synchronous motor: Động cơ đồng bộ
Thermic fluid heater: Thiết bị gia nhiệt
Revolutions per minute (RPM): Số vòng quay trên phút
Variable Speed Drive (VSD): Thiết bị điều khiển tốc độ vô cấp
Tachometer / stroboscopes: Tốc độ kế/máy hoạt nghiệm
Ultrasonic flow meters: Thiết bị đo lưu lượng bằng siêu âm
Ultrasonic leak detector: Thiết bị phát hiện rò rỉ bằng siêu âm
Approach (of cooling towers): Chênh lệch nhiệt độ (giữa nước đầu ra và nhiệt độ bầu ướt)
Range (of cooling towers): Chênh lệch nhiệt độ (giữa nhiệt độ đầu vào và đầu ra của nước ở tháp giải nhiệt)

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ